Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian
Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?
- Bag jumping: nhảy bao bố
- Human chess: cờ người
- Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
- Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền
- Hopscotch: nhảy lò cò
- Rice cooking competition: thi thổi cơm
- Wrestling: trò đấu vật
- Throwing cotton ball game: ném còn
- Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
- Cock fighting: chọi gà/trâu
- Horse jumping: trò nhảy ngựa
- Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
- Dragon snake: rồng rắn lên mây
- Bamboo dancing: nhảy sạp
- Swaying back and forth game: chơi đánh đu
- Hide and seek: trốn tìm
- Marbles: trò chơi bi
- Tug of war: kéo co
- Flying kite: thả diều
- Mud banger: pháo đất
- Spinning tops: bổ quay
- Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
- Stilt walking: đi cà kheo