Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game
Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.
- Monopoly: cờ tỷ phú
- Jenga: trò chơi rút gỗ
- Uno: trò chơi bài Uno
- The Werewolves of Millers Hollow: ma sói
- Exploding kittens: mèo nổ
- Scrabble: trò chơi xếp chữ
- Ludo: cờ cá ngựa
- Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng
- Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ
- Countdown: trò chơi đếm ngược
- Bingo: trò chơi Bingo
- Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh