Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây
Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với Step Up nhé.
- Bridge: trò đánh bài brit
- To deal the cards: chia bài
- Diamonds: quân rô
- Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack
- Card: quân bài
- To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
- Hand: xấp bài có trên tay
- Pack of cards: bộ bài
- To shuffle the cards: trộn bài
- Your turn : đến lượt bạn
- Hearts: quân cơ
- Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
- Trick: ván bài
- Clubs: quân nhép
- Suit: bộ bài